Có 1 kết quả:

放下屠刀,立地成佛 fàng xià tú dāo , lì dì chéng fó ㄈㄤˋ ㄒㄧㄚˋ ㄊㄨˊ ㄉㄠ ㄌㄧˋ ㄉㄧˋ ㄔㄥˊ ㄈㄛˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lay down butcher's knife, become a Buddha on the spot (idiom); instant rehabilitation
(2) to repent and be absolved of one's crimes

Bình luận 0